Có 2 kết quả:

军团菌病 jūn tuán jūn bìng ㄐㄩㄣ ㄊㄨㄢˊ ㄐㄩㄣ ㄅㄧㄥˋ軍團菌病 jūn tuán jūn bìng ㄐㄩㄣ ㄊㄨㄢˊ ㄐㄩㄣ ㄅㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

legionnaires' disease

Từ điển Trung-Anh

legionnaires' disease